Fill up with là gì
WebFill-up là gì: / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa... WebFeb 3, 2024 · For example, if you filled four positions and they took 10, 20, 20 and 30 days to fill, you would add those numbers and divide that number by four. The equation looks like this: (10 + 20 + 20 + 30) / 4 = 20 days. The company's average time to fill a position is 20 days. Related: Q&A: How Long Do Job Postings Stay Up?
Fill up with là gì
Did you know?
Webfill someone/something with something phrasal verb with fill verb [ I/T ] us / fɪl / to cause a person, place, or period of time to have a lot of something: His childhood was filled with … WebMar 29, 2024 · Định nghĩa / Ý nghĩa. Thành ngữ ( idiom) fill one’s shoes ( làm đầy những chiếc giày của ai, hay mang những chiếc giày của ai) nghĩa là thay thế ai đó để làm, đảm đương công việc, trọng trách, trách nhiệm mà họ đã từng phải đảm đương. Thành ngữ fill one’s shoes thường ...
WebMar 8, 2024 · fill-up: [noun] an action or instance of filling up something (such as a gas tank). Web2 days ago · LA Mayor Karen Bass said last week that the city will look to identify and patch up more than 19,000 potholes across the city. "City staff are pulling out all the stops, but not just to prepare ...
Weblàm thoả thích, làm thoả mãn. to fill someone to repletion with drink: cho ai uống say bí tỉ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng. to fill every requirement: đáp ứng mọi nhu cầu. thực hiện. to fill an order: thực hiện đơn đặt hàng. to fill a prescription: … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Filling-up là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
WebJun 21, 2024 · Fill up trong tiếng Anh có thể đứng độc lập và được dùng như một động từ, cụm động từ thông thường. Ngoài ra, còn có thể kết hợp với: fill up something to make …
WebPhép dịch "fill the gap" thành Tiếng Việt. bắc cầu là bản dịch của "fill the gap" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: In this regard , Vietnamese young workers are regarded as fit to help … how to sit with godWebphrasal verb with fill verb [ T ] uk / fɪl / us [ T ] to write or type information on a document in spaces that are provided for it: Companies will encourage customers to fill in questionnaires about themselves. Please print off a copy of the agreement, fill it in, sign it and send it back. [ I ] to do the work of someone else for a short time: how to sit with deep gluteal syndromeWebOct 23, 2024 · Xoay quanh fill up là gì và tất cả những cấu trúc, từ liên quan đến fill up, bài viết này đã cung cấp khá đầy đủ và chi tiết. Hy vọng chúng sẽ hữu ích với bạn để bạn có cách dùng fill up đúng ngữ cảnh. Chúc bạn có những giờ học và … nova interiors chesterfieldWeb2 days ago · LOS ANGELES (AP) — Fed up by an enormous pothole in his Los Angeles neighborhood, Arnold Schwarzenegger picked up a shovel and filled it himself. The actor and former California governor tweeted ... how to sit with guitarWebfilling filling /'filiɳ/ danh từ sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...) sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng) sự bổ nhiệm filling of a vacancy: sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết sự choán, sự chiếm hết (chỗ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi chất độn lấp đầy chỗ trống how to sit with correct posture at workWeb1. Fill nghĩa là gì? Khi là danh từ, Fill có nghĩa là sự no nê, đầy đủ. Ví dụ: eat one's fill; ăn no nên đến chán drink one's fill; uống đến nổi no cả bụng take one's fill of pleasures; vui chơi thoả thích đến chán chê Khi là động từ, Fill có nghĩa là làm đầy, chứa đầy, đổ ... nova integrated health reviewsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa filling up of the ullage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … nova integrated health ankeny iowa